STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
( SPECIFICATIONS AND EQUIPMENT)
|
THACO TOWN
|
HYUNDAI HB90ES
|
1
|
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
9.195 x 2.430 x 3.280
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.390 |
Vệt bánh xe trước/sau |
mm |
1.910/1.740
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7.5
|
2
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
|
|
Trọng lượng bản thân |
kg |
4.230
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
11.380
|
Số chỗ ngồi
|
chỗ
|
39
|
3
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|
Hãng sản xuất động cơ
|
HYUNDAI
|
Tên động cơ
|
D6DA22
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Hệ thống phun nhiên liệu
|
Phun trực tiếp, bơm cao áp
|
Hệ thống tăng áp |
Turbo Charger Intercooler (TCI)
|
Dung tích xi-lanh |
6.606 cc
|
Công suất cực đại |
220Ps (162 kW)/2.500 rpm
|
Mô men xoắn cực đại |
650 N.m( 65kg.m)/1.700 rpm
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
200 lít
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
4
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
|
Tên hộp số
|
KH – 10 (D.D)
|
Loại hộp số |
5 tiến, 1 lùi
|
Tỷ số truyền |
1st: 6,967 – 2nd: 4,247 – 3rd: 2,454
4th:1,471 – 5 th: 1,00
|